Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采撷
Pinyin: cǎi xié
Meanings: Hái, thu hái (thường dùng trong văn học), To pick, to gather (often used in literary contexts)., ①摘取。[例]愿君多采撷,此物最相思。——唐·王维《相思》。*②采集。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 木, 爫, 扌, 颉
Chinese meaning: ①摘取。[例]愿君多采撷,此物最相思。——唐·王维《相思》。*②采集。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng với các đối tượng như hoa, trái cây.
Example: 她在花园里采撷花朵。
Example pinyin: tā zài huā yuán lǐ cǎi xié huā duǒ 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang hái hoa trong vườn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hái, thu hái (thường dùng trong văn học)
Nghĩa phụ
English
To pick, to gather (often used in literary contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摘取。愿君多采撷,此物最相思。——唐·王维《相思》
采集
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!