Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采薪之忧
Pinyin: cǎi xīn zhī yōu
Meanings: Lo lắng về việc kiếm củi (mở rộng: lo lắng về sinh kế), Worries about gathering firewood (extended meaning: worries about livelihood)., 采薪打柴。病了不能打柴。自称有病的婉辞。[出处]《孟子·公孙丑下》“昔者有王命,有采薪之忧,不能造朝。”[例]欲诣帐下,以叙数载间阔之情;奈至河中府普救寺,忽值~。——元·王实甫《西厢记》第二本楔子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 木, 爫, 新, 艹, 丶, 尤, 忄
Chinese meaning: 采薪打柴。病了不能打柴。自称有病的婉辞。[出处]《孟子·公孙丑下》“昔者有王命,有采薪之忧,不能造朝。”[例]欲诣帐下,以叙数载间阔之情;奈至河中府普救寺,忽值~。——元·王实甫《西厢记》第二本楔子。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu đạt lo lắng về cuộc sống cơ bản.
Example: 古代人常有采薪之忧。
Example pinyin: gǔ dài rén cháng yǒu cǎi xīn zhī yōu 。
Tiếng Việt: Người xưa thường có nỗi lo về việc kiếm củi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng về việc kiếm củi (mở rộng: lo lắng về sinh kế)
Nghĩa phụ
English
Worries about gathering firewood (extended meaning: worries about livelihood).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采薪打柴。病了不能打柴。自称有病的婉辞。[出处]《孟子·公孙丑下》“昔者有王命,有采薪之忧,不能造朝。”[例]欲诣帐下,以叙数载间阔之情;奈至河中府普救寺,忽值~。——元·王实甫《西厢记》第二本楔子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế