Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 释典
Pinyin: shì diǎn
Meanings: Kinh điển Phật giáo, tài liệu giải thích đạo lý trong Phật giáo., Buddhist scriptures or texts explaining Buddhist doctrines., ①佛经。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 釆, 八
Chinese meaning: ①佛经。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, chỉ các tài liệu tôn giáo hoặc triết học.
Example: 僧人正在诵读释典。
Example pinyin: sēng rén zhèng zài sòng dú shì diǎn 。
Tiếng Việt: Các nhà sư đang tụng đọc kinh điển Phật giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh điển Phật giáo, tài liệu giải thích đạo lý trong Phật giáo.
Nghĩa phụ
English
Buddhist scriptures or texts explaining Buddhist doctrines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛经
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!