Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采样
Pinyin: cǎi yàng
Meanings: Lấy mẫu (dùng trong nghiên cứu, kiểm tra...), To take samples (used in research, testing, etc.)., ①从大量同类实物中抽取一部分做样品。[例]三个月来,食品采样检查,卫生合格率达到百分之九十以上。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 爫, 羊
Chinese meaning: ①从大量同类实物中抽取一部分做样品。[例]三个月来,食品采样检查,卫生合格率达到百分之九十以上。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với lĩnh vực khoa học hoặc công nghệ.
Example: 科学家在森林中进行采样研究。
Example pinyin: kē xué jiā zài sēn lín zhōng jìn xíng cǎi yàng yán jiū 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học tiến hành lấy mẫu nghiên cứu trong rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy mẫu (dùng trong nghiên cứu, kiểm tra...)
Nghĩa phụ
English
To take samples (used in research, testing, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从大量同类实物中抽取一部分做样品。三个月来,食品采样检查,卫生合格率达到百分之九十以上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!