Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 释怀

Pinyin: shì huái

Meanings: Gạt bỏ nỗi lo lắng, muộn phiền trong lòng., To let go of worries or troubles in one's heart., ①放心;放下牵挂。[例]当年离别的情景使我久久不能释怀。*②抒发情怀。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 釆, 不, 忄

Chinese meaning: ①放心;放下牵挂。[例]当年离别的情景使我久久不能释怀。*②抒发情怀。

Grammar: Động từ biểu đạt trạng thái tâm lý, thường dùng với cảm xúc tiêu cực.

Example: 他终于释怀了过去的痛苦。

Example pinyin: tā zhōng yú shì huái le guò qù de tòng kǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã buông bỏ nỗi đau trong quá khứ.

释怀
shì huái
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạt bỏ nỗi lo lắng, muộn phiền trong lòng.

To let go of worries or troubles in one's heart.

放心;放下牵挂。当年离别的情景使我久久不能释怀

抒发情怀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

释怀 (shì huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung