Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 释手

Pinyin: shì shǒu

Meanings: Buông tay, thả lỏng, không giữ chặt nữa., To let go of something; to release one's grip., ①放手;撒手。[例]爱不释手。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 釆, 手

Chinese meaning: ①放手;撒手。[例]爱不释手。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với ý nghĩa thực tế hoặc biểu tượng.

Example: 他紧紧抱着书本,不肯释手。

Example pinyin: tā jǐn jǐn bào zhe shū běn , bù kěn shì shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy ôm chặt cuốn sách, không chịu buông tay.

释手
shì shǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buông tay, thả lỏng, không giữ chặt nữa.

To let go of something; to release one's grip.

放手;撒手。爱不释手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

释手 (shì shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung