Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 采薪之患

Pinyin: cǎi xīn zhī huàn

Meanings: Vấn đề về việc kiếm củi (mở rộng: khó khăn trong sinh kế), Problems related to gathering firewood (extended meaning: difficulties in making a living)., 病了不能打柴。自称有病的婉辞。[出处]见采薪之忧”。[例]漏已三转,犹徘徊桐槛之下,竟为风露所欺,致获~。——《红楼梦》第三七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 木, 爫, 新, 艹, 丶, 串, 心

Chinese meaning: 病了不能打柴。自称有病的婉辞。[出处]见采薪之忧”。[例]漏已三转,犹徘徊桐槛之下,竟为风露所欺,致获~。——《红楼梦》第三七回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu đạt vấn đề về cuộc sống hàng ngày.

Example: 贫困山区的人们仍有采薪之患。

Example pinyin: pín kùn shān qū de rén men réng yǒu cǎi xīn zhī huàn 。

Tiếng Việt: Người dân ở vùng núi nghèo vẫn còn gặp khó khăn trong việc kiếm củi.

采薪之患
cǎi xīn zhī huàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vấn đề về việc kiếm củi (mở rộng: khó khăn trong sinh kế)

Problems related to gathering firewood (extended meaning: difficulties in making a living).

病了不能打柴。自称有病的婉辞。[出处]见采薪之忧”。[例]漏已三转,犹徘徊桐槛之下,竟为风露所欺,致获~。——《红楼梦》第三七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

采薪之患 (cǎi xīn zhī huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung