Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 23701 đến 23730 của 28922 tổng từ

词族
cí zú
Họ từ, nhóm từ có liên quan với nhau về ...
词无枝叶
cí wú zhī yè
Lời lẽ ngắn gọn, súc tích, không rườm rà...
词根
cí gēn
Gốc từ, phần cơ bản của từ chứa đựng ý n...
词正理直
cí zhèng lǐ zhí
Lời lẽ chính xác, lý do chính đáng.
词法
cí fǎ
Ngữ pháp từ vựng, quy tắc về cách sử dụn...
词清讼简
cí qīng sòng jiǎn
Lời lẽ rõ ràng, đơn giản; tranh tụng dễ ...
词源
cí yuán
Nguồn gốc của từ, lịch sử hình thành từ.
词牌
cí pái
Tên gọi hoặc thể loại của một bài thơ cổ...
词穷理尽
cí qióng lǐ jìn
Hết lời để nói, không còn gì để biện min...
词穷理屈
cí qióng lǐ qū
Cạn lời, lý lẽ không còn đứng vững.
词穷理极
cí qióng lǐ jí
Cụm từ chỉ khi lý lẽ và ngôn từ đều đã c...
词穷理绝
cí qióng lǐ jué
Cụm từ miêu tả trạng thái hoàn toàn cạn ...
词约指明
cí yuē zhǐ míng
Lời nói ngắn gọn nhưng ý nghĩa rõ ràng v...
词言义正
cí yán yì zhèng
Lời lẽ chính đáng và nghiêm túc, biểu th...
词讼
cí sòng
Tranh tụng, kiện tụng; liên quan đến việ...
词话
cí huà
Từ khúc hoặc lời bình phẩm về thơ ca, âm...
词赋
cí fù
Thể loại văn học cổ điển Trung Quốc bao ...
词钝意虚
cí dùn yì xū
Lời nói chậm chạp, ý tứ mơ hồ, thiếu rõ ...
诎寸信尺
qū cùn xìn chǐ
Nhượng bộ nhỏ để đạt được lợi ích lớn hơ...
诎要桡膎
qū yào ráo xī
Cong lưng uốn gối, ám chỉ sự cúi mình ha...
诏书
zhào shū
Chiếu chỉ, lệnh của vua ban hành thời ph...
诏令
zhào lìng
Lệnh chỉ của vua ban bố dưới dạng chiếu ...
kuāng
Dối gạt, lừa gạt
诓诈
kuāng zhà
Lừa gạt, lừa đảo để chiếm đoạt tài sản.
诔词
lěi cí
Bài văn điếu hoặc lời ca tụng người đã k...
试种
shì zhòng
Trồng thử (dùng để kiểm tra khả năng phá...
试管婴儿
shì guǎn yīng ér
Em bé ống nghiệm
试航
shì háng
Chạy thử tàu (thường là tàu biển hoặc má...
试表
shì biǎo
Kiểm tra đồng hồ (xem độ chính xác)
试销
shì xiāo
Bán thử (một sản phẩm mới)

Hiển thị 23701 đến 23730 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...