Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23701 đến 23730 của 28899 tổng từ

详情度理
xiáng qíng dù lǐ
Xem xét tỉ mỉ từng chi tiết và so sánh đ...
详明
xiáng míng
Chi tiết và rõ ràng.
详略
xiáng lüè
Mức độ chi tiết hoặc tóm lược của nội du...
详问
xiáng wèn
Hỏi kỹ càng, tìm hiểu chi tiết thông qua...
详验
xiáng yàn
Kiểm tra tỉ mỉ, xác minh cẩn thận.
chà
Kinh ngạc, ngạc nhiên
hùn
Tên đùa, biệt danh
Tự hào khoe khoang
kuáng
Lừa dối, nói dối để lừa người khác.
誓不罢休
shì bù bà xiū
Thề không dừng lại cho đến khi đạt được ...
誓以皦日
shì yǐ jiǎo rì
Thề dưới ánh mặt trời sáng rõ (để chứng ...
誓同生死
shì tóng shēng sǐ
Thề cùng sống chết, cam kết chia sẻ số p...
誓天指日
shì tiān zhǐ rì
Thề trước trời và chỉ mặt trời làm chứng...
誓天断发
shì tiān duàn fà
Thề trước trời và cắt tóc để biểu thị ý ...
誓师
shì shī
Tuyên thệ trước khi ra trận, thường là n...
誓日指天
shì rì zhǐ tiān
Thề dưới ánh mặt trời và chỉ lên trời (đ...
誓死
shì sǐ
Thề chết, sẵn sàng hy sinh mạng sống vì ...
誓死不二
shì sǐ bù èr
Thề chết cũng không thay đổi lòng trung ...
誓死不屈
shì sǐ bù qū
Thề không đầu hàng dù phải hy sinh tính ...
誓死不渝
shì sǐ bù yú
Thề không thay đổi dù có phải hy sinh mạ...
誓死不贰
shì sǐ bù èr
Thề sống chết không thay lòng đổi dạ.
qiào
Chê trách, khiển trách.
gào
Chiếu chỉ, sắc lệnh thời xưa.
sòng
Đọc lớn tiếng, tụng đọc.
huì
Dạy bảo, khuyên bảo.
jiè
Cảnh cáo, răn dạy
Vu oan, vu cáo
诬告
wū gào
Vu cáo, tố cáo sai sự thật.
诬害
wū hài
Vu cáo, hãm hại ai đó bằng cách buộc tội...
诬指
wū zhǐ
Vu cáo, quy chụp một điều gì đó sai sự t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...