Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词族
Pinyin: cí zú
Meanings: Họ từ, nhóm từ có liên quan với nhau về mặt ý nghĩa hoặc cấu tạo., A word family, a group of related words in meaning or structure., ①在单一语言中的一组同源词。[例]所属的词族。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 司, 讠, 方, 矢, 𠂉
Chinese meaning: ①在单一语言中的一组同源词。[例]所属的词族。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ nhóm từ có mối liên hệ về mặt ý nghĩa hoặc nguồn gốc. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这个词属于一个大的词族。
Example pinyin: zhè ge cí shǔ yú yí gè dà de cí zú 。
Tiếng Việt: Từ này thuộc về một họ từ lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ từ, nhóm từ có liên quan với nhau về mặt ý nghĩa hoặc cấu tạo.
Nghĩa phụ
English
A word family, a group of related words in meaning or structure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在单一语言中的一组同源词。所属的词族
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!