Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词无枝叶
Pinyin: cí wú zhī yè
Meanings: Lời lẽ ngắn gọn, súc tích, không rườm rà., Words are concise and to the point, without unnecessary elaboration., 词言词,词句。形容文字简炼,无枝蔓之辞。[出处]唐·白居易《有唐善人墓碑》“前后著文凡一百五十二首,皆理义撮要,词无枝叶。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 司, 讠, 一, 尢, 支, 木, 十, 口
Chinese meaning: 词言词,词句。形容文字简炼,无枝蔓之辞。[出处]唐·白居易《有唐善人墓碑》“前后著文凡一百五十二首,皆理义撮要,词无枝叶。”
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để mô tả cách diễn đạt trực tiếp, không lan man. Thường xuất hiện sau động từ để bổ nghĩa cho nội dung lời nói hoặc văn bản.
Example: 他的讲话词无枝叶。
Example pinyin: tā de jiǎng huà cí wú zhī yè 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy ngắn gọn, không rườm rà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ ngắn gọn, súc tích, không rườm rà.
Nghĩa phụ
English
Words are concise and to the point, without unnecessary elaboration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
词言词,词句。形容文字简炼,无枝蔓之辞。[出处]唐·白居易《有唐善人墓碑》“前后著文凡一百五十二首,皆理义撮要,词无枝叶。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế