Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诏书
Pinyin: zhào shū
Meanings: Chiếu chỉ, lệnh của vua ban hành thời phong kiến., Imperial edict, decree issued by the emperor during feudal times., ①皇帝布告臣民的文书。[例]衣带诏书。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 召, 讠, 书
Chinese meaning: ①皇帝布告臣民的文书。[例]衣带诏书。
Grammar: Thuộc thể loại văn bản lịch sử liên quan đến thời kỳ phong kiến.
Example: 古代皇帝颁布的诏书具有很高的权威性。
Example pinyin: gǔ dài huáng dì bān bù de zhào shū jù yǒu hěn gāo de quán wēi xìng 。
Tiếng Việt: Chiếu chỉ do hoàng đế thời xưa ban hành có tính quyền lực rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếu chỉ, lệnh của vua ban hành thời phong kiến.
Nghĩa phụ
English
Imperial edict, decree issued by the emperor during feudal times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皇帝布告臣民的文书。衣带诏书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!