Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诓诈

Pinyin: kuāng zhà

Meanings: Lừa gạt, lừa đảo để chiếm đoạt tài sản., To deceive or swindle to obtain property., ①诓骗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 匡, 讠, 乍

Chinese meaning: ①诓骗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nhấn mạnh về hành vi lừa đảo có chủ đích.

Example: 他用谎言诓诈了老人的钱。

Example pinyin: tā yòng huǎng yán kuāng zhà le lǎo rén de qián 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng lời nói dối để lừa tiền của người già.

诓诈
kuāng zhà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa gạt, lừa đảo để chiếm đoạt tài sản.

To deceive or swindle to obtain property.

诓骗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诓诈 (kuāng zhà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung