Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试种
Pinyin: shì zhòng
Meanings: Trồng thử (dùng để kiểm tra khả năng phát triển của cây trồng mới), To trial plant (used to test the growth potential of new crops)., ①试验性地种植,以检验某个新品种的生长情况。[例]试种水稻。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 式, 讠, 中, 禾
Chinese meaning: ①试验性地种植,以检验某个新品种的生长情况。[例]试种水稻。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc nghiên cứu khoa học về cây trồng.
Example: 今年我们试种了新品种的水稻。
Example pinyin: jīn nián wǒ men shì zhǒng le xīn pǐn zhǒng de shuǐ dào 。
Tiếng Việt: Năm nay chúng tôi đã thử nghiệm trồng một giống lúa mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trồng thử (dùng để kiểm tra khả năng phát triển của cây trồng mới)
Nghĩa phụ
English
To trial plant (used to test the growth potential of new crops).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
试验性地种植,以检验某个新品种的生长情况。试种水稻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!