Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试管婴儿
Pinyin: shì guǎn yīng ér
Meanings: Em bé ống nghiệm, Test-tube baby., ①由人工授精生育的婴儿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 式, 讠, 官, 竹, 女, 贝, 丿, 乚
Chinese meaning: ①由人工授精生育的婴儿。
Grammar: Danh từ bốn âm tiết. Chỉ trẻ em sinh ra nhờ ứng dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.
Example: 这对夫妇通过试管婴儿技术成功有了孩子。
Example pinyin: zhè duì fū fù tōng guò shì guǎn yīng ér jì shù chéng gōng yǒu le hái zi 。
Tiếng Việt: Cặp vợ chồng này đã có con thành công thông qua công nghệ em bé ống nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Em bé ống nghiệm
Nghĩa phụ
English
Test-tube baby.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由人工授精生育的婴儿
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế