Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词穷理尽
Pinyin: cí qióng lǐ jìn
Meanings: Hết lời để nói, không còn gì để biện minh., Out of words to say, nothing left to justify., 指再也找不到理由,无话可说。[出处]唐·崔致远《萧遘相公书》之二仰干陶冶,敬托笺毫,始知调急声哀,唯愧词穷理尽。”[例]臣子之义,身非己有,~,不敢求去。——宋·苏轼《辩试馆职策问札子》之二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 司, 讠, 力, 穴, 王, 里, ⺀, 尺
Chinese meaning: 指再也找不到理由,无话可说。[出处]唐·崔致远《萧遘相公书》之二仰干陶冶,敬托笺毫,始知调急声哀,唯愧词穷理尽。”[例]臣子之义,身非己有,~,不敢求去。——宋·苏轼《辩试馆职策问札子》之二。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để mô tả tình trạng không còn khả năng biện hộ hay giải thích. Thường xuất hiện sau động từ miêu tả hành vi tâm lý hoặc phản ứng của con người.
Example: 面对证据,他词穷理尽。
Example pinyin: miàn duì zhèng jù , tā cí qióng lǐ jìn 。
Tiếng Việt: Đối diện với bằng chứng, anh ấy hết lời để nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hết lời để nói, không còn gì để biện minh.
Nghĩa phụ
English
Out of words to say, nothing left to justify.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指再也找不到理由,无话可说。[出处]唐·崔致远《萧遘相公书》之二仰干陶冶,敬托笺毫,始知调急声哀,唯愧词穷理尽。”[例]臣子之义,身非己有,~,不敢求去。——宋·苏轼《辩试馆职策问札子》之二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế