Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 词赋

Pinyin: cí fù

Meanings: Thể loại văn học cổ điển Trung Quốc bao gồm từ khúc và phú., A classical Chinese literary genre including ci poetry and fu prose-poetry., ①词和赋的合称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 司, 讠, 武, 贝

Chinese meaning: ①词和赋的合称。

Grammar: Chỉ một thể loại văn học cổ điển quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.

Example: 汉代的词赋非常有特色。

Example pinyin: hàn dài de cí fù fēi cháng yǒu tè sè 。

Tiếng Việt: Từ phú thời Hán rất đặc sắc.

词赋
cí fù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể loại văn học cổ điển Trung Quốc bao gồm từ khúc và phú.

A classical Chinese literary genre including ci poetry and fu prose-poetry.

词和赋的合称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

词赋 (cí fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung