Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词根
Pinyin: cí gēn
Meanings: Gốc từ, phần cơ bản của từ chứa đựng ý nghĩa chính., Root word, the basic part of a word that carries the main meaning., ①词的主要组成部分,词义构成的基础部分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 司, 讠, 木, 艮
Chinese meaning: ①词的主要组成部分,词义构成的基础部分。
Grammar: Danh từ kép, chỉ phần cốt lõi mang ý nghĩa chính của từ. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích từ vựng học.
Example: 学习词根有助于理解词汇。
Example pinyin: xué xí cí gēn yǒu zhù yú lǐ jiě cí huì 。
Tiếng Việt: Học gốc từ giúp hiểu rõ từ vựng hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốc từ, phần cơ bản của từ chứa đựng ý nghĩa chính.
Nghĩa phụ
English
Root word, the basic part of a word that carries the main meaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
词的主要组成部分,词义构成的基础部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!