Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10081 đến 10110 của 28899 tổng từ

德馨
dé xīn
Đức hạnh cao quý, được mọi người kính tr...
德高望尊
dé gāo wàng zūn
Người có đức độ cao và được mọi người kí...
chè
Xuyên suốt, thấu đáo, hoàn toàn.
zhé
Một loại giấy cổ xưa ở Trung Quốc.
jiào
Yêu cầu, mong muốn
徼幸
jiǎo xìng
May mắn, nhờ vào vận may mà đạt được điề...
徼巡
jiào xún
Tuần tra, kiểm soát biên giới hoặc khu v...
徽剧
huī jù
Kịch nghệ truyền thống của tỉnh An Huy, ...
徽号
huī hào
Tên hiệu, biệt hiệu mang ý nghĩa biểu tư...
徽记
huī jì
Biểu trưng, dấu hiệu đặc biệt đại diện c...
徽墨
huī mò
Loại mực nổi tiếng của tỉnh An Huy, Trun...
心上心下
xīn shàng xīn xià
Lo lắng bất an, tâm trạng bất ổn.
心下
xīn xià
Trong lòng, trong tim, trạng thái tâm lý...
心不两用
xīn bù liǎng yòng
Không thể vừa làm hai việc cùng lúc; ý n...
心不应口
xīn bù yìng kǒu
Miệng nói một đằng nhưng lòng nghĩ một n...
心劳意冗
xīn láo yì rǒng
Lo lắng quá mức và có nhiều ý nghĩ lộn x...
心劳意攘
xīn láo yì rǎng
Lo lắng mệt mỏi, không yên lòng
心劳日拙
xīn láo rì zhuō
Càng gắng sức thì càng vụng về, kém hiệu...
心劳计绌
xīn láo jì chù
Lo lắng và nỗ lực nhưng kế hoạch vẫn thấ...
心包积气
xīn bāo jī qì
Hiện tượng tích tụ khí trong tâm bào
心包积水
xīn bāo jī shuǐ
Hiện tượng tích tụ nước trong tâm bào
心去难留
xīn qù nán liú
Khi lòng đã đi thì khó giữ lại
心同止水
xīn tóng zhǐ shuǐ
Tâm hồn bình lặng như nước đứng yên
心向往之
xīn xiàng wǎng zhī
Trong lòng khao khát, hướng tới
心回意转
xīn huí yì zhuǎn
Thay đổi suy nghĩ, quay về với ý định ba...
心在魏阙
xīn zài wèi quē
Tâm tư dành cho triều đình, nghĩa vụ quố...
心地正直
xīn dì zhèng zhí
Tấm lòng ngay thẳng, chính trực.
心坎
xīn kǎn
Trái tim (theo nghĩa bóng), nơi sâu thẳm...
心坚石穿
xīn jiān shí chuān
Ý chí kiên định có thể vượt qua mọi khó ...
心头撞鹿
xīn tóu zhuàng lù
Tim đập nhanh vì hồi hộp, căng thẳng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...