Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 10081 đến 10110 của 28922 tổng từ

微茫
wēi máng
Rất mỏng manh, khó nắm bắt.
微行
wēi xíng
Những hành động nhỏ nhặt, không quan trọ...
微言
wēi yán
Lời nói sâu sắc nhưng ngắn gọn, hàm chứa...
微言大义
wēi yán dà yì
Lời nói ngắn gọn nhưng chứa đựng ý nghĩa...
微言大谊
wēi yán dà yì
Lời nói sâu sắc, ngắn gọn nhưng mang ý n...
微贱
wēi jiàn
Rất thấp kém, hèn mọn.
zhǐ
Dấu hiệu, biểu hiện
德馨
dé xīn
Đức hạnh cao quý, được mọi người kính tr...
德高望尊
dé gāo wàng zūn
Người có đức độ cao và được mọi người kí...
chè
Xuyên suốt, thấu đáo, hoàn toàn.
zhé
Một loại giấy cổ xưa ở Trung Quốc.
jiào
Yêu cầu, mong muốn
徼幸
jiǎo xìng
May mắn, nhờ vào vận may mà đạt được điề...
徼巡
jiào xún
Tuần tra, kiểm soát biên giới hoặc khu v...
徽剧
huī jù
Kịch nghệ truyền thống của tỉnh An Huy, ...
徽号
huī hào
Tên hiệu, biệt hiệu mang ý nghĩa biểu tư...
徽记
huī jì
Biểu trưng, dấu hiệu đặc biệt đại diện c...
徽墨
huī mò
Loại mực nổi tiếng của tỉnh An Huy, Trun...
心上心下
xīn shàng xīn xià
Lo lắng bất an, tâm trạng bất ổn.
心下
xīn xià
Trong lòng, trong tim, trạng thái tâm lý...
心不两用
xīn bù liǎng yòng
Không thể vừa làm hai việc cùng lúc; ý n...
心不应口
xīn bù yìng kǒu
Miệng nói một đằng nhưng lòng nghĩ một n...
心劳意冗
xīn láo yì rǒng
Lo lắng quá mức và có nhiều ý nghĩ lộn x...
心劳意攘
xīn láo yì rǎng
Lo lắng mệt mỏi, không yên lòng
心劳日拙
xīn láo rì zhuō
Càng gắng sức thì càng vụng về, kém hiệu...
心劳计绌
xīn láo jì chù
Lo lắng và nỗ lực nhưng kế hoạch vẫn thấ...
心包积气
xīn bāo jī qì
Hiện tượng tích tụ khí trong tâm bào
心包积水
xīn bāo jī shuǐ
Hiện tượng tích tụ nước trong tâm bào
心去难留
xīn qù nán liú
Khi lòng đã đi thì khó giữ lại
心同止水
xīn tóng zhǐ shuǐ
Tâm hồn bình lặng như nước đứng yên

Hiển thị 10081 đến 10110 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...