Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心去难留

Pinyin: xīn qù nán liú

Meanings: Khi lòng đã đi thì khó giữ lại, When the heart is gone, it's hard to keep someone around., 去离开。心已在别处,难以挽留。[出处]南朝梁·王僧孺《为姬人自伤》诗“断弦犹可续,心去最难留。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 心, 厶, 土, 又, 隹, 刀, 田

Chinese meaning: 去离开。心已在别处,难以挽留。[出处]南朝梁·王僧孺《为姬人自伤》诗“断弦犹可续,心去最难留。”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt về việc mất mát hoặc không thể giữ lại ai đó/điều gì đó do cảm xúc đã thay đổi.

Example: 看着他离去的背影,我明白心去难留的道理。

Example pinyin: kàn zhe tā lí qù de bèi yǐng , wǒ míng bái xīn qù nán liú de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Nhìn bóng lưng anh ấy rời đi, tôi hiểu rằng khi lòng đã đi thì khó giữ lại.

心去难留
xīn qù nán liú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi lòng đã đi thì khó giữ lại

When the heart is gone, it's hard to keep someone around.

去离开。心已在别处,难以挽留。[出处]南朝梁·王僧孺《为姬人自伤》诗“断弦犹可续,心去最难留。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心去难留 (xīn qù nán liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung