Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微言大谊

Pinyin: wēi yán dà yì

Meanings: Lời nói sâu sắc, ngắn gọn nhưng mang ý nghĩa lớn lao (giống '微言大义')., Profound, concise words carrying great significance (similar to 'profound yet concise words')., 包含在精微语言里的深刻的道理。同微言大义”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 彳, 言, 一, 人, 宜, 讠

Chinese meaning: 包含在精微语言里的深刻的道理。同微言大义”。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn bản triết học hoặc giáo dục đạo đức.

Example: 微言大谊是中国传统文化中的重要思想。

Example pinyin: wēi yán dà yì shì zhōng guó chuán tǒng wén huà zhōng de zhòng yào sī xiǎng 。

Tiếng Việt: Lời lẽ sâu sắc mà ý nghĩa lớn lao là tư tưởng quan trọng trong văn hóa truyền thống Trung Quốc.

微言大谊
wēi yán dà yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói sâu sắc, ngắn gọn nhưng mang ý nghĩa lớn lao (giống '微言大义').

Profound, concise words carrying great significance (similar to 'profound yet concise words').

包含在精微语言里的深刻的道理。同微言大义”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

微言大谊 (wēi yán dà yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung