Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微言大义

Pinyin: wēi yán dà yì

Meanings: Lời nói ngắn gọn nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc, quan trọng., Concise words that convey profound and significant meanings., 微言精当而含义深远的话;大义本指经书的要义,后指大道理。包含在精微语言里的深刻的道理。[出处]汉·刘歆《移书让太常博士书》“及夫子殁而微言绝,七十子卒而大义乖。”《汉书·艺文志》昔仲尼没而微言绝,七十子丧而大义乖。”[例]他们解经,只重~;而所谓~,其实只是他们自己的历史哲学和政治哲学。——朱自清《经典常谈·尚书第三》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 彳, 言, 一, 人, 丶, 乂

Chinese meaning: 微言精当而含义深远的话;大义本指经书的要义,后指大道理。包含在精微语言里的深刻的道理。[出处]汉·刘歆《移书让太常博士书》“及夫子殁而微言绝,七十子卒而大义乖。”《汉书·艺文志》昔仲尼没而微言绝,七十子丧而大义乖。”[例]他们解经,只重~;而所谓~,其实只是他们自己的历史哲学和政治哲学。——朱自清《经典常谈·尚书第三》。

Grammar: Thành ngữ này thường được trích dẫn trong các tác phẩm văn học hoặc triết học.

Example: 孔子的言论常常体现微言大义。

Example pinyin: kǒng zǐ de yán lùn cháng cháng tǐ xiàn wēi yán dà yì 。

Tiếng Việt: Những lời bàn luận của Khổng Tử thường thể hiện ý nghĩa sâu sắc qua lời nói ngắn gọn.

微言大义
wēi yán dà yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói ngắn gọn nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc, quan trọng.

Concise words that convey profound and significant meanings.

微言精当而含义深远的话;大义本指经书的要义,后指大道理。包含在精微语言里的深刻的道理。[出处]汉·刘歆《移书让太常博士书》“及夫子殁而微言绝,七十子卒而大义乖。”《汉书·艺文志》昔仲尼没而微言绝,七十子丧而大义乖。”[例]他们解经,只重~;而所谓~,其实只是他们自己的历史哲学和政治哲学。——朱自清《经典常谈·尚书第三》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...