Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徼幸
Pinyin: jiǎo xìng
Meanings: May mắn, nhờ vào vận may mà đạt được điều gì đó., Fortunate or lucky to achieve something through chance., ①同“饶幸”。作非分企求;希望得到意外的成功;由于偶然的原因得到成功或免去灾害。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 彳, 敫, 土
Chinese meaning: ①同“饶幸”。作非分企求;希望得到意外的成功;由于偶然的原因得到成功或免去灾害。
Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc dựa vào may rủi hơn là thực lực.
Example: 他的成功纯属徼幸。
Example pinyin: tā de chéng gōng chún shǔ jiǎo xìng 。
Tiếng Việt: Sự thành công của anh ấy hoàn toàn do may mắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
May mắn, nhờ vào vận may mà đạt được điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Fortunate or lucky to achieve something through chance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“饶幸”。作非分企求;希望得到意外的成功;由于偶然的原因得到成功或免去灾害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!