Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微言

Pinyin: wēi yán

Meanings: Lời nói sâu sắc nhưng ngắn gọn, hàm chứa ý nghĩa lớn., Profound yet concise words that carry great meaning., ①含蓄而精微的言辞。[例]微言议赈捐。*②密谋;密言。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 彳, 言

Chinese meaning: ①含蓄而精微的言辞。[例]微言议赈捐。*②密谋;密言。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, triết học.

Example: 古人常用微言来表达哲理。

Example pinyin: gǔ rén cháng yòng wēi yán lái biǎo dá zhé lǐ 。

Tiếng Việt: Người xưa thường dùng lời lẽ thâm thúy để truyền đạt triết lý.

微言
wēi yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói sâu sắc nhưng ngắn gọn, hàm chứa ý nghĩa lớn.

Profound yet concise words that carry great meaning.

含蓄而精微的言辞。微言议赈捐

密谋;密言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

微言 (wēi yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung