Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心劳意冗

Pinyin: xīn láo yì rǒng

Meanings: Lo lắng quá mức và có nhiều ý nghĩ lộn xộn trong đầu, Overly worried and having a mind full of scattered thoughts., 心里着慌,乱了主意。同心劳意攘”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 心, 力, 音, 冖, 几

Chinese meaning: 心里着慌,乱了主意。同心劳意攘”。

Grammar: Thành ngữ chỉ trạng thái tâm lý tiêu cực liên quan đến lo âu và căng thẳng.

Example: 最近他总是心劳意冗的,需要好好休息一下。

Example pinyin: zuì jìn tā zǒng shì xīn láo yì rǒng de , xū yào hǎo hǎo xiū xi yí xià 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn lo lắng và rối bời trong suy nghĩ, cần nghỉ ngơi thật tốt.

心劳意冗
xīn láo yì rǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng quá mức và có nhiều ý nghĩ lộn xộn trong đầu

Overly worried and having a mind full of scattered thoughts.

心里着慌,乱了主意。同心劳意攘”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心劳意冗 (xīn láo yì rǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung