Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 微行
Pinyin: wēi xíng
Meanings: Những hành động nhỏ nhặt, không quan trọng., Small, trivial actions., ①帝王或高官便服私访。[例]微行入古寺。——清·方苞《左忠毅公逸事》。[例]私服微行。*②小路。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 彳, 亍
Chinese meaning: ①帝王或高官便服私访。[例]微行入古寺。——清·方苞《左忠毅公逸事》。[例]私服微行。*②小路。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đạo đức hoặc triết lý sống.
Example: 他在日常生活中注重微行的积累。
Example pinyin: tā zài rì cháng shēng huó zhōng zhù zhòng wēi xíng de jī lěi 。
Tiếng Việt: Anh ấy chú trọng tích lũy những hành động nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những hành động nhỏ nhặt, không quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Small, trivial actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帝王或高官便服私访。微行入古寺。——清·方苞《左忠毅公逸事》。私服微行
小路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!