Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 德高望尊
Pinyin: dé gāo wàng zūn
Meanings: Người có đức độ cao và được mọi người kính trọng., A person of high moral standing who is highly respected., ①道德高,声望高。[例]先达德高望尊,门人弟子填其室。——明·宋濂《送东阳马生序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 彳, 𢛳, 亠, 冋, 口, 亡, 月, 王, 寸, 酋
Chinese meaning: ①道德高,声望高。[例]先达德高望尊,门人弟子填其室。——明·宋濂《送东阳马生序》。
Grammar: Là thành ngữ miêu tả phẩm chất của con người, thường sử dụng trong văn viết hoặc chính luận.
Example: 这位老人德高望尊。
Example pinyin: zhè wèi lǎo rén dé gāo wàng zūn 。
Tiếng Việt: Vị già này rất có đức độ và được tôn kính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có đức độ cao và được mọi người kính trọng.
Nghĩa phụ
English
A person of high moral standing who is highly respected.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道德高,声望高。先达德高望尊,门人弟子填其室。——明·宋濂《送东阳马生序》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế