Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徽墨

Pinyin: huī mò

Meanings: Loại mực nổi tiếng của tỉnh An Huy, Trung Quốc., Famous ink from Anhui Province, China., ①中国名墨之一,因产于徽州得名称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 彳, 土, 黑

Chinese meaning: ①中国名墨之一,因产于徽州得名称。

Grammar: Danh từ chỉ vật liệu dùng trong nghệ thuật thư pháp.

Example: 书法家喜欢用徽墨写字。

Example pinyin: shū fǎ jiā xǐ huan yòng huī mò xiě zì 。

Tiếng Việt: Các nhà thư pháp thích dùng mực徽 để viết chữ.

徽墨
huī mò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại mực nổi tiếng của tỉnh An Huy, Trung Quốc.

Famous ink from Anhui Province, China.

中国名墨之一,因产于徽州得名称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徽墨 (huī mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung