Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 微贱
Pinyin: wēi jiàn
Meanings: Rất thấp kém, hèn mọn., Very lowly, humble., ①指地位低微。[例]出身微贱。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 彳, 戋, 贝
Chinese meaning: ①指地位低微。[例]出身微贱。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến tầng lớp xã hội hoặc hoàn cảnh.
Example: 他出身于一个微贱的家庭。
Example pinyin: tā chū shēn yú yí gè wēi jiàn de jiā tíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra trong một gia đình thấp kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất thấp kém, hèn mọn.
Nghĩa phụ
English
Very lowly, humble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指地位低微。出身微贱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!