Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心不两用
Pinyin: xīn bù liǎng yòng
Meanings: Không thể vừa làm hai việc cùng lúc; ý nói con người khó tập trung vào nhiều nhiệm vụ cùng một thời điểm., Unable to multitask effectively; refers to the difficulty of focusing on multiple tasks at once., 指一个人的心思一时只能专注于一事。[出处]北齐·刘昼《新论·专学》“使左手画方,右手画圆,令一时具成,虽执规矩之心,回剟劂之手,而不能者,由心不两用,则手不并运也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 一, 从, 冂, 丨, 二
Chinese meaning: 指一个人的心思一时只能专注于一事。[出处]北齐·刘昼《新论·专学》“使左手画方,右手画圆,令一时具成,虽执规矩之心,回剟劂之手,而不能者,由心不两用,则手不并运也。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khuyên nhủ hoặc nhận xét về khả năng tập trung. Không thay đổi cấu trúc từ.
Example: 学习的时候,一定要专心,不能心不两用。
Example pinyin: xué xí de shí hòu , yí dìng yào zhuān xīn , bù néng xīn bù liǎng yòng 。
Tiếng Việt: Khi học phải thật tập trung, không thể làm hai việc cùng lúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể vừa làm hai việc cùng lúc; ý nói con người khó tập trung vào nhiều nhiệm vụ cùng một thời điểm.
Nghĩa phụ
English
Unable to multitask effectively; refers to the difficulty of focusing on multiple tasks at once.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一个人的心思一时只能专注于一事。[出处]北齐·刘昼《新论·专学》“使左手画方,右手画圆,令一时具成,虽执规矩之心,回剟劂之手,而不能者,由心不两用,则手不并运也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế