Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心同止水

Pinyin: xīn tóng zhǐ shuǐ

Meanings: Tâm hồn bình lặng như nước đứng yên, A tranquil mind like still water., 形容心境平静,毫无杂念。同心如止水”。[出处]唐·白居易《答元八郎中、杨十二博士》诗“身觉浮云无所著,心同止水有何情。但知潇洒疏朝市,不要崎岖隐姓名。”[例]骨将槁木齐,~净。笔头指金波,座上横玉柄。——唐·李山甫《山中答刘书记寓怀》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 心, 口, 止, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 形容心境平静,毫无杂念。同心如止水”。[出处]唐·白居易《答元八郎中、杨十二博士》诗“身觉浮云无所著,心同止水有何情。但知潇洒疏朝市,不要崎岖隐姓名。”[例]骨将槁木齐,~净。笔头指金波,座上横玉柄。——唐·李山甫《山中答刘书记寓怀》诗。

Grammar: Thành ngữ diễn tả trạng thái tâm hồn thanh thản, tĩnh lặng.

Example: 修行者追求心同止水的境界。

Example pinyin: xiū xíng zhě zhuī qiú xīn tóng zhǐ shuǐ de jìng jiè 。

Tiếng Việt: Người tu hành theo đuổi cảnh giới tâm hồn bình lặng như nước đứng yên.

心同止水
xīn tóng zhǐ shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn bình lặng như nước đứng yên

A tranquil mind like still water.

形容心境平静,毫无杂念。同心如止水”。[出处]唐·白居易《答元八郎中、杨十二博士》诗“身觉浮云无所著,心同止水有何情。但知潇洒疏朝市,不要崎岖隐姓名。”[例]骨将槁木齐,~净。笔头指金波,座上横玉柄。——唐·李山甫《山中答刘书记寓怀》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...