Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4561 đến 4590 của 28899 tổng từ

páo
Quả bầu khô dùng làm đồ đựng hoặc nhạc c...
Bò, trườn
Dao nhỏ, thường dùng trong nghi lễ xưa
化为乌有
huà wéi wū yǒu
Biến thành hư vô, trở nên không còn gì c...
化为泡影
huà wéi pào yǐng
Biến thành bong bóng, ám chỉ việc hy vọn...
化纤
huàxiān
Sợi tổng hợp, sợi hóa học.
化缘
huà yuán
Xin tiền hoặc đồ cúng dường (thường là c...
化腐为奇
huà fǔ wéi qí
Biến cái tầm thường thành cái đặc biệt
化腐成奇
huà fǔ chéng qí
Tương tự như '化腐为奇', nghĩa là biến cái t...
化若偃草
huà ruò yǎn cǎo
Ảnh hưởng lan rộng nhanh chóng, giống nh...
化解
huàjiě
Giải quyết, hòa giải, làm dịu đi.
化身
huàshēn
Hóa thân, biểu hiện dưới dạng khác.
化险为夷
huà xiǎn wéi yí
Hóa giải nguy hiểm thành bình yên.
化零为整
huà líng wéi zhěng
Gom nhỏ thành lớn, tích lũy từng phần nh...
化魂
huà hún
Linh hồn tan biến, thường dùng trong văn...
化鸱为凤
huà chī wéi fèng
Biến xấu thành tốt, nâng cấp từ thứ tầm ...
化鹤
huà hè
Hóa thành tiên hạc, ám chỉ người đã đạt ...
北关
Běiguān
Cửa Bắc, tên một khu vực hoặc cửa khẩu p...
北兵
běi bīng
Quân đội phương Bắc, thường dùng để chỉ ...
北冥
běi míng
Biển Bắc (trong cổ văn, thường chỉ vùng ...
北叟失马
běi sǒu shī mǎ
Câu chuyện về ông lão mất ngựa; biểu thị...
北宫婴儿
běi gōng yīng ér
Em bé ở cung điện phía Bắc; ám chỉ người...
北斗之尊
běi dǒu zhī zūn
Vị thế cao quý như chòm sao Bắc Đẩu
北昆
běi kūn
Kunqu opera phong cách miền Bắc
北曲
běi qǔ
Âm nhạc hoặc kịch nghệ miền Bắc thời xưa
北洋军阀
běi yáng jūn fá
Quân phiệt Bắc Dương (nhóm quân sự cầm q...
北狄
běi dí
Người Địch phương Bắc (cổ đại)
北窗高卧
běi chuāng gāo wò
Nằm nghỉ bên cửa sổ phía Bắc; ý nói cuộc...
Bình nước rửa tay thời cổ
kàng
Giường sưởi ấm kiểu cũ ở vùng Đông Bắc T...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...