Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 北斗之尊
Pinyin: běi dǒu zhī zūn
Meanings: Vị thế cao quý như chòm sao Bắc Đẩu, As prestigious as the Big Dipper, 北斗星的位置近于天的中心。比喻地位非常尊贵。[出处]唐·李又《沙门弘景道俊玄奘还荆州应制》“地出南关远,天回北斗尊。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 匕, 斗, 丶, 寸, 酋
Chinese meaning: 北斗星的位置近于天的中心。比喻地位非常尊贵。[出处]唐·李又《沙门弘景道俊玄奘还荆州应制》“地出南关远,天回北斗尊。”
Grammar: Thành ngữ, mô tả địa vị tôn kính và uy quyền.
Example: 他是医学界的北斗之尊。
Example pinyin: tā shì yī xué jiè de běi dòu zhī zūn 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người có vị thế cao quý trong giới y học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị thế cao quý như chòm sao Bắc Đẩu
Nghĩa phụ
English
As prestigious as the Big Dipper
Nghĩa tiếng trung
中文释义
北斗星的位置近于天的中心。比喻地位非常尊贵。[出处]唐·李又《沙门弘景道俊玄奘还荆州应制》“地出南关远,天回北斗尊。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế