Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匈奴
Pinyin: xiōng nú
Meanings: Người Hung Nô, một dân tộc du mục cổ đại từng sinh sống ở vùng thảo nguyên Trung Á và Mông Cổ., The Xiongnu, an ancient nomadic people who lived in the steppes of Central Asia and Mongolia., ①古代的一个游牧民族,与(第4、5世纪侵入欧洲的)匈奴族有血缘关系或系同一民族,包括中国历史上的戎族与狄族。据中国史籍记载,公元前3世纪匈奴曾占领从里海到长城的广大地域,并统治蒙古的大部分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 凶, 勹, 又, 女
Chinese meaning: ①古代的一个游牧民族,与(第4、5世纪侵入欧洲的)匈奴族有血缘关系或系同一民族,包括中国历史上的戎族与狄族。据中国史籍记载,公元前3世纪匈奴曾占领从里海到长城的广大地域,并统治蒙古的大部分。
Grammar: Danh từ chỉ một nhóm dân tộc trong lịch sử. Không thay đổi hình thức.
Example: 匈奴曾经是一个强大的游牧民族。
Example pinyin: xiōng nú céng jīng shì yí gè qiáng dà de yóu mù mín zú 。
Tiếng Việt: Người Hung Nô từng là một dân tộc du mục hùng mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người Hung Nô, một dân tộc du mục cổ đại từng sinh sống ở vùng thảo nguyên Trung Á và Mông Cổ.
Nghĩa phụ
English
The Xiongnu, an ancient nomadic people who lived in the steppes of Central Asia and Mongolia.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代的一个游牧民族,与(第4、5世纪侵入欧洲的)匈奴族有血缘关系或系同一民族,包括中国历史上的戎族与狄族。据中国史籍记载,公元前3世纪匈奴曾占领从里海到长城的广大地域,并统治蒙古的大部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!