Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 化为乌有
Pinyin: huà wéi wū yǒu
Meanings: Biến thành hư vô, trở nên không còn gì cả., To become nothing; to turn into thin air., 乌有哪有,何有。变得什么都没有。指全部消失或完全落空。[出处]汉·司马相如《子虚赋》“楚使子虚使于齐,王悉发车骑,与使者出畋。畋罢,子虚过姹乌有先生,亡是公存焉。”[例]岂意青州六从事,~一先生。——宋·苏轼《章质夫送酒六壶,书至而酒不达,戏作小诗问之》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 𠤎, 为, 一, 月, 𠂇
Chinese meaning: 乌有哪有,何有。变得什么都没有。指全部消失或完全落空。[出处]汉·司马相如《子虚赋》“楚使子虚使于齐,王悉发车骑,与使者出畋。畋罢,子虚过姹乌有先生,亡是公存焉。”[例]岂意青州六从事,~一先生。——宋·苏轼《章质夫送酒六壶,书至而酒不达,戏作小诗问之》诗。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ này mô tả sự thất bại hoàn toàn hoặc mất mát toàn bộ. Thường đứng sau chủ ngữ và động từ chính trong câu.
Example: 他的计划最后化为乌有。
Example pinyin: tā de jì huà zuì hòu huà wéi wū yǒu 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta cuối cùng đã biến thành hư vô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến thành hư vô, trở nên không còn gì cả.
Nghĩa phụ
English
To become nothing; to turn into thin air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乌有哪有,何有。变得什么都没有。指全部消失或完全落空。[出处]汉·司马相如《子虚赋》“楚使子虚使于齐,王悉发车骑,与使者出畋。畋罢,子虚过姹乌有先生,亡是公存焉。”[例]岂意青州六从事,~一先生。——宋·苏轼《章质夫送酒六壶,书至而酒不达,戏作小诗问之》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế