Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 北曲
Pinyin: běi qǔ
Meanings: Âm nhạc hoặc kịch nghệ miền Bắc thời xưa, Northern music or drama from ancient times, ①宋元以来北方诸宫调、散曲、戏曲所用的各种曲调的统称,调子豪壮朴实。[例]元代流行于北方的戏曲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 匕, 曲
Chinese meaning: ①宋元以来北方诸宫调、散曲、戏曲所用的各种曲调的统称,调子豪壮朴实。[例]元代流行于北方的戏曲。
Grammar: Thuật ngữ âm nhạc/lịch sử, dùng cho nghiên cứu văn hóa Trung Quốc.
Example: 北曲深受北方民众喜爱。
Example pinyin: běi qǔ shēn shòu běi fāng mín zhòng xǐ ài 。
Tiếng Việt: Bắc Khúc được người dân miền Bắc rất yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm nhạc hoặc kịch nghệ miền Bắc thời xưa
Nghĩa phụ
English
Northern music or drama from ancient times
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宋元以来北方诸宫调、散曲、戏曲所用的各种曲调的统称,调子豪壮朴实。元代流行于北方的戏曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!