Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 化解

Pinyin: huà jiě

Meanings: Hóa giải, giải quyết mâu thuẫn hoặc vấn đề, To resolve, to dissolve conflicts or issues, ①溶化消解。[例]可怜的母亲,多少相思便在这一句话里得到化解。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 𠤎, 角

Chinese meaning: ①溶化消解。[例]可怜的母亲,多少相思便在这一句话里得到化解。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vấn đề hoặc tình huống.

Example: 通过对话可以化解矛盾。

Example pinyin: tōng guò duì huà kě yǐ huà jiě máo dùn 。

Tiếng Việt: Thông qua đối thoại có thể hóa giải mâu thuẫn.

化解
huà jiě
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hóa giải, giải quyết mâu thuẫn hoặc vấn đề

To resolve, to dissolve conflicts or issues

溶化消解。可怜的母亲,多少相思便在这一句话里得到化解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

化解 (huà jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung