Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 化腐成奇
Pinyin: huà fǔ chéng qí
Meanings: Tương tự như '化腐为奇', nghĩa là biến cái tầm thường thành cái tuyệt vời, Similar to 'turning something ordinary into something extraordinary', 指变坏为好,变死板为灵巧或变无用为有用。[出处]语出《庄子·知北游》“是其所美者为神奇,所恶者为腐朽。臭腐复化为神奇,神奇复化为臭腐。”[例]观此真可谓~,岂直雕虫小技而已耶!——明·郎瑛《七修类稿·诗文·集句》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 亻, 𠤎, 府, 肉, 戊, 𠃌, 可, 大
Chinese meaning: 指变坏为好,变死板为灵巧或变无用为有用。[出处]语出《庄子·知北游》“是其所美者为神奇,所恶者为腐朽。臭腐复化为神奇,神奇复化为臭腐。”[例]观此真可谓~,岂直雕虫小技而已耶!——明·郎瑛《七修类稿·诗文·集句》。
Grammar: Cấu trúc tương đồng với '化腐为奇', nhưng thay '为' bằng '成'.
Example: 这位艺术家擅长化腐成奇。
Example pinyin: zhè wèi yì shù jiā shàn cháng huà fǔ chéng qí 。
Tiếng Việt: Nghệ sĩ này giỏi biến cái tầm thường thành cái tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như '化腐为奇', nghĩa là biến cái tầm thường thành cái tuyệt vời
Nghĩa phụ
English
Similar to 'turning something ordinary into something extraordinary'
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指变坏为好,变死板为灵巧或变无用为有用。[出处]语出《庄子·知北游》“是其所美者为神奇,所恶者为腐朽。臭腐复化为神奇,神奇复化为臭腐。”[例]观此真可谓~,岂直雕虫小技而已耶!——明·郎瑛《七修类稿·诗文·集句》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế