Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 化险为夷
Pinyin: huà xiǎn wéi yí
Meanings: Chuyển nguy thành an, biến đổi tình thế nguy hiểm thành bình an, Turn danger into safety, 险险阻;夷平坦。化危险为平安。比喻转危为安。[出处]唐·韩云卿《平蛮颂序》“变氛沴为阳煦,化险阻为夷途。”[例]除夕遇险的一幕,自然又回忆起来,但我们这一次是~了,虽然费了一些周折。——郭沫若《革命春秋·南昌之一夜》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 𠤎, 佥, 阝, 为, 大, 弓
Chinese meaning: 险险阻;夷平坦。化危险为平安。比喻转危为安。[出处]唐·韩云卿《平蛮颂序》“变氛沴为阳煦,化险阻为夷途。”[例]除夕遇险的一幕,自然又回忆起来,但我们这一次是~了,虽然费了一些周折。——郭沫若《革命春秋·南昌之一夜》。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường dùng để chỉ sự giải cứu trong tình huống khó khăn.
Example: 经过努力,他们终于化险为夷。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , tā men zhōng yú huà xiǎn wéi yí 。
Tiếng Việt: Sau nhiều nỗ lực, họ cuối cùng đã chuyển nguy thành an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển nguy thành an, biến đổi tình thế nguy hiểm thành bình an
Nghĩa phụ
English
Turn danger into safety
Nghĩa tiếng trung
中文释义
险险阻;夷平坦。化危险为平安。比喻转危为安。[出处]唐·韩云卿《平蛮颂序》“变氛沴为阳煦,化险阻为夷途。”[例]除夕遇险的一幕,自然又回忆起来,但我们这一次是~了,虽然费了一些周折。——郭沫若《革命春秋·南昌之一夜》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế