Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 化零为整
Pinyin: huà líng wéi zhěng
Meanings: Gom nhỏ thành lớn, tích lũy từng phần nhỏ để tạo nên một tổng thể, Turn small things into a whole, accumulate small parts to create a whole, 把零散的部分集中为一个整体。[出处]毛泽东《抗日游击战争的战略问题》“集中使用兵力,即所谓化零为整”的办法,多半是在敌人进攻之时为了消灭敌人而采取的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亻, 𠤎, 令, 雨, 为, 敕, 正
Chinese meaning: 把零散的部分集中为一个整体。[出处]毛泽东《抗日游击战争的战略问题》“集中使用兵力,即所谓化零为整”的办法,多半是在敌人进攻之时为了消灭敌人而采取的。”
Grammar: Thành ngữ chỉ quá trình tích lũy và tập hợp.
Example: 我们可以通过储蓄化零为整。
Example pinyin: wǒ men kě yǐ tōng guò chǔ xù huà líng wèi zhěng 。
Tiếng Việt: Chúng ta có thể thông qua tiết kiệm để gom nhỏ thành lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gom nhỏ thành lớn, tích lũy từng phần nhỏ để tạo nên một tổng thể
Nghĩa phụ
English
Turn small things into a whole, accumulate small parts to create a whole
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把零散的部分集中为一个整体。[出处]毛泽东《抗日游击战争的战略问题》“集中使用兵力,即所谓化零为整”的办法,多半是在敌人进攻之时为了消灭敌人而采取的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế