Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 北关
Pinyin: Běiguān
Meanings: Cửa Bắc, tên một khu vực hoặc cửa khẩu phía Bắc, North Gate, name of a northern area or pass, ①南宋首都临安城的北门。[例]使北营,留北关外,为一卷。——宋·文天祥《指南录后序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 匕, 丷, 天
Chinese meaning: ①南宋首都临安城的北门。[例]使北营,留北关外,为一卷。——宋·文天祥《指南录后序》。
Grammar: Tên địa danh lịch sử/địa lý, có thể thay đổi tùy vùng miền.
Example: 北关位于城市的北部。
Example pinyin: běi guān wèi yú chéng shì de běi bù 。
Tiếng Việt: Bắc Quan nằm ở phía Bắc của thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa Bắc, tên một khu vực hoặc cửa khẩu phía Bắc
Nghĩa phụ
English
North Gate, name of a northern area or pass
Nghĩa tiếng trung
中文释义
南宋首都临安城的北门。使北营,留北关外,为一卷。——宋·文天祥《指南录后序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!