Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匐
Pinyin: fú
Meanings: Bò, trườn, To crawl, to creep, ①见“匍匐”(púfú)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 勹, 畐
Chinese meaning: ①见“匍匐”(púfú)。
Hán Việt reading: bặc
Grammar: Thường sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự hoặc mô tả hành động cần phải di chuyển sát mặt đất.
Example: 士兵匐前进,躲避敌人的视线。
Example pinyin: shì bīng fú qián jìn , duǒ bì dí rén de shì xiàn 。
Tiếng Việt: Người lính bò về phía trước để tránh tầm nhìn của kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bò, trườn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bặc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To crawl, to creep
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“匍匐”(púfú)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!