Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25681 đến 25710 của 28899 tổng từ

遇害
yù hài
Bị hại, bị giết hại.
遇救
yù jiù
Được cứu, gặp may thoát nạn.
遍地
biàn dì
Khắp nơi, ở mọi nơi.
è
Ngăn chặn, kiềm chế
遏抑
è yì
Ngăn chặn và kìm nén (cảm xúc, hành động...
遏渐防萌
è jiàn fáng méng
Ngăn chặn từ khi còn nhỏ hoặc sơ khai để...
xiá
Xa xôi, lâu dài.
遐尔闻名
xiá ěr wén míng
Nổi tiếng xa gần
遐州僻壤
xiá zhōu pì rǎng
Vùng đất xa xôi hẻo lánh
遐思
xiá sī
Suy nghĩ xa xăm, tưởng tượng
遐想
xiá xiǎng
Mơ mộng, tưởng tượng xa vời
遐方绝域
xiá fāng jué yù
Vùng đất xa xôi cách biệt
遐方绝壤
xiá fāng jué rǎng
Vùng đất xa xôi và hoang vu
遐迩
xiá ěr
Xa gần
遐迩一体
xiá ěr yī tǐ
Đoàn kết mọi người bất kể xa gần
遐迩著闻
xiá ěr zhù wén
Nổi tiếng xa gần, được nhiều người biết ...
遐龄
xiá líng
Tuổi thọ cao, tuổi già đáng kính.
qiú
Mạnh mẽ, dứt khoát.
遒劲
qiú jìng
Mạnh mẽ và dứt khoát (thường mô tả nét c...
道不举遗
dào bù jǔ yí
Đường phố bình yên, không ai dám nhặt đồ...
道不掇遗
dào bù duō yí
Không ai nhặt của rơi trên đường, ý nghĩ...
道不相谋
dào bù xiāng móu
Hai bên không cùng chí hướng, không hợp ...
道头会尾
dào tóu huì wěi
Hiểu đầu hiểu đuôi, nắm bắt toàn bộ câu ...
道弟称兄
dào dì chēng xiōng
Xưng hô anh em một cách thân mật, thể hi...
道微德薄
dào wēi dé bó
Đạo đức suy vi, phẩm chất không cao, chỉ...
道情
dào qíng
Tình cảm sâu sắc đối với đạo lý, hoặc cũ...
道教
Dào jiào
Đạo giáo, tôn giáo cổ của Trung Quốc.
道旁苦李
dào páng kǔ lǐ
Chỉ những thứ bị coi nhẹ hoặc bị bỏ qua,...
道无拾遗
dào wú shí yí
Không ai nhặt của rơi trên đường, biểu t...
道术
dào shù
Phương pháp hoặc kỹ thuật tu luyện trong...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...