Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遂迷忘反
Pinyin: suì mí wàng fǎn
Meanings: Mắc phải sai lầm rồi quên mất việc sửa đổi., To commit an error and forget to rectify it., 执迷不悟;坚持错误而不觉悟。同遂迷不寤”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 㒸, 辶, 米, 亡, 心, 又, 𠂆
Chinese meaning: 执迷不悟;坚持错误而不觉悟。同遂迷不寤”。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận ra và sửa chữa sai lầm. Động từ 忘 (quên) và 反 (trở lại, sửa sai) tạo nên ý nghĩa chính của cụm từ.
Example: 若遂迷忘反,则后果不堪设想。
Example pinyin: ruò suì mí wàng fǎn , zé hòu guǒ bù kān shè xiǎng 。
Tiếng Việt: Nếu mắc lỗi mà quên sửa thì hậu quả sẽ khó lường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắc phải sai lầm rồi quên mất việc sửa đổi.
Nghĩa phụ
English
To commit an error and forget to rectify it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执迷不悟;坚持错误而不觉悟。同遂迷不寤”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế