Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遂迷不寤

Pinyin: suì mí bù wù

Meanings: Mắc phải sai lầm mà không tỉnh ngộ., To persist in error without realizing it., 执迷不悟;坚持错误而不觉悟。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 㒸, 辶, 米, 一, 宀

Chinese meaning: 执迷不悟;坚持错误而不觉悟。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ trạng thái nhất định của con người khi họ không nhận ra sai lầm của mình. Thường dùng trong văn viết hơn là văn nói.

Example: 他遂迷不寤,继续犯同样的错误。

Example pinyin: tā suì mí bú wù , jì xù fàn tóng yàng de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ta mắc lỗi mà không tỉnh ngộ, tiếp tục phạm sai lầm tương tự.

遂迷不寤
suì mí bù wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắc phải sai lầm mà không tỉnh ngộ.

To persist in error without realizing it.

执迷不悟;坚持错误而不觉悟。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...