Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遐州僻壤
Pinyin: xiá zhōu pì rǎng
Meanings: Vùng đất xa xôi hẻo lánh, Remote and desolate areas., 指边远偏僻的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 53
Radicals: 叚, 辶, 州, 亻, 辟, 土, 襄
Chinese meaning: 指边远偏僻的地方。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong văn viết hoặc miêu tả địa lý.
Example: 他喜欢去遐州僻壤旅行,探索不同的文化和风景。
Example pinyin: tā xǐ huan qù xiá zhōu pì rǎng lǚ xíng , tàn suǒ bù tóng de wén huà hé fēng jǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đi du lịch đến những vùng đất xa xôi hẻo lánh để khám phá văn hóa và phong cảnh khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất xa xôi hẻo lánh
Nghĩa phụ
English
Remote and desolate areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指边远偏僻的地方。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế