Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遁迹藏名

Pinyin: dùn jì cáng míng

Meanings: Ẩn mình và giấu tên, không để lộ danh tính., To hide oneself and conceal one's identity., 犹言隐居不出。[出处]《东周列国志》第八九回“功成辞赏,遁迹藏名。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 盾, 辶, 亦, 臧, 艹, 口, 夕

Chinese meaning: 犹言隐居不出。[出处]《东周列国志》第八九回“功成辞赏,遁迹藏名。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong các tình huống cần bảo vệ bản thân.

Example: 为了避免麻烦,他不得不遁迹藏名。

Example pinyin: wèi le bì miǎn má fán , tā bù dé bú dùn jì cáng míng 。

Tiếng Việt: Để tránh rắc rối, anh ta buộc phải ẩn mình và giấu tên.

遁迹藏名
dùn jì cáng míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn mình và giấu tên, không để lộ danh tính.

To hide oneself and conceal one's identity.

犹言隐居不出。[出处]《东周列国志》第八九回“功成辞赏,遁迹藏名。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遁迹藏名 (dùn jì cáng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung