Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遏抑

Pinyin: è yì

Meanings: Ngăn chặn và kìm nén (cảm xúc, hành động...), To restrain and suppress (emotions, actions...)., ①抑制,压制。[例]怨愤所积,如怒涛排壑,不可遏抑。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 曷, 辶, 卬, 扌

Chinese meaning: ①抑制,压制。[例]怨愤所积,如怒涛排壑,不可遏抑。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đặt trước danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị kiềm chế.

Example: 他努力遏抑自己的愤怒。

Example pinyin: tā nǔ lì è yì zì jǐ de fèn nù 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng kiềm chế cơn giận của mình.

遏抑
è yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn chặn và kìm nén (cảm xúc, hành động...)

To restrain and suppress (emotions, actions...).

抑制,压制。怨愤所积,如怒涛排壑,不可遏抑。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遏抑 (è yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung