Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6571 đến 6600 của 28899 tổng từ

坐探
zuò tàn
Gian tế, kẻ do thám núp dưới vỏ bọc nào ...
坐收渔利
zuò shōu yú lì
Hưởng lợi ích từ tình thế không phải do ...
坐果
zuò guǒ
Quả đậu (trong nông nghiệp).
坐标空间
zuò biāo kōng jiān
Không gian tọa độ (trong toán học).
坐树不言
zuò shù bù yán
Ngồi dưới gốc cây, không nói năng gì (ẩn...
坐树无言
zuò shù wú yán
Giống '坐树不言', biểu đạt sự im lặng kiên n...
坐次
zuò cì
Lần ngồi xuống (ít phổ biến, thường thấy...
坐浴
zuò yù
Ngâm mình trong nước (thường vì mục đích...
坐监
zuò jiān
Ngồi tù, bị cầm tù (giống '坐牢').
坐视不救
zuò shì bù jiù
Đứng nhìn mà không cứu giúp, thờ ơ trước...
坐科
zuò kē
Học nghề trong giới nghệ thuật sân khấu ...
坐筹帷幄
zuò chóu wéi wò
Lập kế hoạch và đưa ra chiến lược ở hậu ...
坐罪
zuò zuì
Gánh chịu tội lỗi hoặc trách nhiệm.
坐而待弊
zuò ér dài bì
Ngồi chờ thất bại (do không hành động).
坐观成败
zuò guān chéng bài
Ngồi yên quan sát kết quả thành bại của ...
坐贻
zuò yí
Gây nên hậu quả xấu do thiếu hành động h...
坐赃
zuò zāng
Hành vi ngồi yên hưởng lợi từ tiền phi p...
坐骑
zuò qí
Phương tiện để cưỡi, ví dụ như ngựa hoặc...
坑井
kēng jǐng
Hố sâu hoặc giếng đào, thường dùng để ch...
坑坑坎坎
kēng kēng kǎn kǎn
Mô tả địa hình gồ ghề, không bằng phẳng,...
坑害
kēng hài
Gây hại, hãm hại, đẩy ai đó vào tình thế...
坑蒙拐骗
kēng méng guǎi piàn
Gian lận và lừa đảo; thực hiện các hành ...
坑道
kēng dào
Đường hầm hoặc hố dài đào dưới lòng đất,...
块体
kuài tǐ
Khối lượng, phần lớn vật chất có hình dạ...
块垒
kuài lěi
Cảm giác uất ức, khó chịu sâu sắc trong ...
块根
kuài gēn
Khối rễ, bộ phận dự trữ chất dinh dưỡng ...
块煤
kuài méi
Than cục, than hầm mỏ dạng khối lớn
块茎
kuài jīng
Thân củ, phần thân ngầm dưới đất của cây...
块规
kuài guī
Quy tắc, tiêu chuẩn đo lường liên quan đ...
jiān
Một loại đất cứng, thường dùng trong văn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...