Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐视不救
Pinyin: zuò shì bù jiù
Meanings: Đứng nhìn mà không cứu giúp, thờ ơ trước tình thế nguy cấp., To stand by and watch without helping, being indifferent in an emergency., 坐视坐着看。见别人遇到困难或危险,坐在一旁看着不去援救。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百十七回“即蜀中危急,孤岂可坐视不救。”[例]别人有困难时,我们要热心帮助,决不能~。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 从, 土, 礻, 见, 一, 攵, 求
Chinese meaning: 坐视坐着看。见别人遇到困难或危险,坐在一旁看着不去援救。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百十七回“即蜀中危急,孤岂可坐视不救。”[例]别人有困难时,我们要热心帮助,决不能~。
Grammar: Thường dùng để phê phán thái độ thờ ơ, vô trách nhiệm. Cấu trúc: 坐视 + 情况 + 不救.
Example: 面对灾难,我们不能坐视不救。
Example pinyin: miàn duì zāi nàn , wǒ men bù néng zuò shī bú jiù 。
Tiếng Việt: Đối mặt với thảm họa, chúng ta không thể đứng nhìn mà không cứu giúp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng nhìn mà không cứu giúp, thờ ơ trước tình thế nguy cấp.
Nghĩa phụ
English
To stand by and watch without helping, being indifferent in an emergency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坐视坐着看。见别人遇到困难或危险,坐在一旁看着不去援救。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百十七回“即蜀中危急,孤岂可坐视不救。”[例]别人有困难时,我们要热心帮助,决不能~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế