Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐怀不乱

Pinyin: zuò huái bù luàn

Meanings: Giữ bình tĩnh trước cám dỗ tình ái., Remaining calm and unaffected by romantic temptations., 春秋时鲁国的柳下惠将受冻的女子裹于怀中,没有发生非礼行为。形容男子在两性关系方面作风正派。[出处]《诗经·小雅·巷伯》“毛亨传子何不若柳下惠然,妪不逮门之女,国人不称其乱。”[例]人人都说他无行,其实水秀才原是~的。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第五十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 从, 土, 不, 忄, 一, 乚, 舌

Chinese meaning: 春秋时鲁国的柳下惠将受冻的女子裹于怀中,没有发生非礼行为。形容男子在两性关系方面作风正派。[出处]《诗经·小雅·巷伯》“毛亨传子何不若柳下惠然,妪不逮门之女,国人不称其乱。”[例]人人都说他无行,其实水秀才原是~的。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第五十六回。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa đạo đức và tự kiềm chế, thường dùng trong văn cảnh phê phán tích cực.

Example: 面对诱惑,他能做到坐怀不乱。

Example pinyin: miàn duì yòu huò , tā néng zuò dào zuò huái bú luàn 。

Tiếng Việt: Đối mặt với cám dỗ, anh ấy có thể giữ bình tĩnh.

坐怀不乱
zuò huái bù luàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ bình tĩnh trước cám dỗ tình ái.

Remaining calm and unaffected by romantic temptations.

春秋时鲁国的柳下惠将受冻的女子裹于怀中,没有发生非礼行为。形容男子在两性关系方面作风正派。[出处]《诗经·小雅·巷伯》“毛亨传子何不若柳下惠然,妪不逮门之女,国人不称其乱。”[例]人人都说他无行,其实水秀才原是~的。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第五十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
怀#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坐怀不乱 (zuò huái bù luàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung